"Tu để làm gì?" – đó không chỉ là câu hỏi của người mới bước vào đạo, mà còn là một câu hỏi then chốt với bất kỳ ai đang đi trên con đường tu tập. Bởi nếu không thấy rõ mục đích cốt lõi, người tu dễ lạc vào hình thức, sa vào tri thức, hoặc rơi vào những mong cầu viển vông.
Tu hành là một hành trình dài – có thể kéo suốt hai mươi năm, năm mươi năm, hay cả một đời. Nhưng dù dài đến đâu, trong đạo Phật, con đường ấy rốt cuộc cũng quy về một điểm chung: thấu hiểu, thể nghiệm và sống trọn vẹn với ba chân lý căn bản – Vô thường, Vô ngã và Niết Bàn. Đó là những sự thật không cần tin, chỉ cần thấy – và chính cái thấy ấy mới mở ra lối thoát khỏi mọi khổ đau.
Đây không phải là hành trình học thuộc giáo lý hay tích lũy kiến thức tôn giáo. Tu tập, đúng nghĩa, là một quá trình chuyển hóa tận gốc – từ nhận thức bằng trí óc đến sự thể nghiệm sâu xa trong từng giây phút hiện tại.
Ban đầu, ta biết đến Vô thường, Vô ngã qua sách vở, qua lời giảng, qua lý trí. Nhưng sự thực hành chỉ thật sự khởi đầu khi ta thấy được tính đổi thay không ngừng trong từng hơi thở, từng cảm xúc, từng dòng suy nghĩ – và nhận ra rằng cái gọi là "tôi" chỉ là một sự kết hợp tạm thời của Ngũ Uẩn, không có thực thể độc lập hay bền chắc nào ở đó.
Sự thấy biết này không thể dừng lại ở khái niệm. Nó cần được thấm qua thân tâm, trở thành một sự thật sống động – chi phối từng hành vi, từng phản ứng, từng lựa chọn trong đời sống hằng ngày.
Càng thấy rõ chân lý, ta càng buông bỏ những gì vốn bám víu. Tu không phải là nhặt thêm cái gì, mà là dỡ bỏ từng lớp vô minh, từng thói quen bám chấp được tích tụ qua bao đời kiếp.
Con người vốn quen sống trong sự bám víu: vào bản ngã, vào danh vọng, vào những điều tưởng như vững bền. Nhưng thế gian luôn biến động. Và tu tập là tiến trình tháo gỡ từng lớp chấp thủ ấy, một cách kiên nhẫn và bền bỉ. Đó là một hành trình không dễ dàng – đòi hỏi sự can đảm, sự khiêm nhường và một tinh thần tỉnh thức không ngơi nghỉ.
Tu hành không phải là rút lui khỏi thế gian, mà là trở về sống trọn vẹn với cuộc đời này – nhưng với một tâm thức đã được gột rửa và chuyển hóa. Là biết chấp nhận sự vô thường mà không bi lụy. Biết buông xả mà không thờ ơ. Biết yêu thương mà không ràng buộc. Là sống giữa người mà không bị bản ngã chi phối – vốn là gốc rễ của khổ đau.
Mỗi ngày tu tập là một ngày gieo trồng hạt giống tỉnh thức, nuôi dưỡng năng lượng hiểu biết. Và tất cả điều đó không chỉ giúp ta sống an lạc, mà còn chuẩn bị cho một cái chết nhẹ nhàng, không hoang mang, không sợ hãi.
Thấy rõ Vô thường trong từng hơi thở, nhận ra Vô ngã trong từng chuyển biến của thân tâm, và từng bước buông bỏ vọng tưởng – chính là lúc Niết Bàn hiển lộ. Không phải ở một thế giới nào khác, mà ngay trong phút giây hiện tại – nơi tâm sáng tỏ, không còn trói buộc.
Khi sống với sự hiểu biết ấy, tâm ta dần buông lỏng, không còn bị dẫn dắt bởi tham vọng hay sợ hãi. Khổ đau không cần bị loại trừ, mà trở thành một phần của đời sống cần được hiểu rõ và ôm lấy bằng chánh niệm. Không còn ảo tưởng về một cái tôi cố định, ta trở nên khiêm nhu, thảnh thơi và rộng lòng đón nhận cuộc đời như nó đang là.
Tu hành, rốt ráo, không phải để trở thành một ai đó đặc biệt – mà là để trở về với chính mình, sống trọn vẹn trong sự sáng tỏ của hiện tại. Vì vậy, Niết Bàn không phải là một nơi chốn, mà là trạng thái tâm vắng lặng, tự do, không còn bị chi phối bởi tham, sân, si.
Để đạt đến đó, người hành giả cần kiên trì thực tập Giới, Định và Tuệ – từng bước chuyển hóa nội tâm, từng ngày một, bằng chính cuộc sống hiện tại. Ba chân lý Vô thường, Vô ngã và Niết Bàn là bản đồ chỉ đường, là ánh sáng định hướng cho người tu.
Còn con đường tu – dù ngắn hay dài – rốt cuộc chỉ là cuộc trở về chính mình: đi qua những lớp màn vô minh, để rồi từng bước chạm đến tự do, tĩnh lặng và an lạc, nơi Niết Bàn trở thành sự thật sống động trong từng khoảnh khắc của tâm.